忍者ブログ

giá thuốc online

Thuốc Vomina giá bao nhiêu

×

[PR]上記の広告は3ヶ月以上新規記事投稿のないブログに表示されています。新しい記事を書く事で広告が消えます。

Thuốc Vomina giá bao nhiêu

Công thức

Mỗi viên VOMINA 50 chứa.

Dimenhydrinat granulated powder
Equivalent to 50mg Dimenhydrinat
(Compacted Material DC33.33)……………..150mg

Dược lực học:

Chất đối kháng thụ thể histamin H 1 có tác dụng chống nôn, chống chóng mặt.

Chỉ định:

Phòng ngừa và điều trị chứng say tàu xe, buồn nôn và Nôn sau phẫu thuật: buồn nôn và nôn gây bởi thuốc.
Giảm triệu chứng buồn nôn và chóng mặt do bệnh Meniere và những rối loạn thuộc mê đạo.

Chống chỉ định:

Bệnh Glaucom góc đóng, bệnh phổi mãn tính, phì đại tuyến tiền liệt, trẻ em dưới 2 tuổi.

Không dùng thuốc này trong 3 tháng đầu của thời kỳ thai nghén.

Thận trọng:

  • Tránh dùng rượu trong khi điều trị với thuốc này.
  • Vì thuốc gây buồn ngủ nên bệnh nhân phải cảnh giác khi lái xe hoặc sử dụng máy móc nguy hiểm. Nếu buồn
    ngủ thái quá, phải giảm liều lượng thuốc.
  • Sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc có thể có thai, hoặc cho bà mẹ nuôi con bú chỉ thực hiện khi khả
    năng các lợi ích của thuốc vượt trội các nguy cơ do thuốc gây nên.

Tác dụng không mong muốn:

Các tác dụng thần kinh thực vật:

  • Sự làm dịu hoặc buốn ngủ, rất rõ rệt vào lúc bắt đầu điều trị
  • Những tác dụng kháng tiết cholin như khô niêm mạc, táo bón, các rối loạn điều tiết, giãn đồng tử, hồi hộp, nguy cơ bí tiểu, giảm tiết sữa.
  • Giảm huyết áp thế đứng.
  • Rối loạn thăng bằng, chóng mặt, giảm trí nhớ hoặc khả năng tập trung thường gặp nhất ở người cao tuổi.
  • Mất kết hợp vận động, rung.
  • Lú lẫn tâm thần, ảo giác.
  • Hiếm khi xảy ra hưng phấn, kích thích vật vã, dễ kích động, mất ngủ .

Các tác dụng thuộc huyết học: Giảm bạch cầu: Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cẩu, thiếu máu tan máu.

Các phản ứng về sự cảm ứng:

  • Ban đỏ, chàm, ban xuất huyết, mày đay.
  • Phù nề, ít khi có phù nề Quincke.

-Sốc phản vệ.

Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

PR

コメント

プロフィール

HN:
No Name Ninja
性別:
非公開

カテゴリー

P R